Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Chennai Titans VS Kerala Blasters FC , lịch sử thành tích giao đấu Chennai Titans với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Chennai Titans vs Kerala Blasters FC, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Chennai Titans vs Kerala Blasters FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Chennai Titans vs Kerala Blasters FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.hermesnslave.com Chennai Titans VS Kerala Blasters FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Chennai Titans VS Kerala Blasters FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Chennai Titans VS Kerala Blasters FC www.hermesnslave.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.hermesnslave.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Chennai Titans VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.hermesnslave.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Chennai Titans VS Kerala Blasters FC ở đâu, kênh nào được xem Chennai Titans VS Kerala Blasters FC www.hermesnslave.com thì www.hermesnslave.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.hermesnslave.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Chennai Titans VS Chelsea còn có thể tại www.hermesnslave.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Chennai TitansVS Chelsea. Chennai Titans VS Kerala Blasters FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Chennai Titans VS Kerala Blasters FC bắt đầu. www.hermesnslave.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 9 | 4 | 1 | 4 | 19/20 | 13 | 7 | 44.4% |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 7/13 | 4 | 8 | 20% |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 12/7 | 9 | 2 | 75% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 0 | 3 | 17/13 | 18 | 6 | 66.7% |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 11/11 | 9 | 6 | 60% |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6/2 | 9 | 4 | 75% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-02-26 |
Kerala Blasters FC
|
3:0
|
Chennai Titans
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2021-12-22 |
Chennai Titans
|
0:3
|
Kerala Blasters FC
|
0:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2021-02-21 |
Kerala Blasters FC
|
1:1
|
Chennai Titans
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
IND SL
|
2020-11-29 |
Chennai Titans
|
0:0
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Hòa
|
||
IND SL
|
2020-02-01 |
Kerala Blasters FC
|
3:6
|
Chennai Titans
|
0:3
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2019-12-20 |
Chennai Titans
|
3:1
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2019-02-15 |
Kerala Blasters FC
|
3:0
|
Chennai Titans
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2018-11-29 |
Chennai Titans
|
0:0
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-02-23 |
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Chennai Titans
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
IND SL
|
2017-12-22 |
Chennai Titans
|
1:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chennai Titans
Thành tích gầnđây10trậnChennai Titans2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn21Bàn thua22Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-10
|
Northeast United
|
3:7
|
Chennai Titans
|
1:3
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2022-12-03
|
Chennai Titans
|
1:3
|
Fateh Hyderabad
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
IND SL
|
2022-11-24
|
Odisha
|
3:2
|
Chennai Titans
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-11-19
|
Chennai Titans
|
3:1
|
Jamshedpur FC
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2022-11-12
|
Chennai Titans
|
2:6
|
Mumbai City
|
2:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-11-04
|
East Bengal
|
0:1
|
Chennai Titans
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-21
|
Chennai Titans
|
0:2
|
FC Goa
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-14
|
Chennai Titans
|
1:1
|
Bengaluru
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-10
|
Mohun Bagan
|
1:2
|
Chennai Titans
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
Indulan cup
|
2022-09-11
|
Mumbai City
|
2:2
|
Chennai Titans
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
Kerala Blasters FC
10trậnKerala Blasters FC5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn17Bàn thua16Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
IND SL
|
2022-12-11
|
Kerala Blasters FC
|
3:2
|
Bengaluru
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2022-12-04
|
Jamshedpur FC
|
0:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-19
|
Fateh Hyderabad
|
0:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-11-13
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
FC Goa
|
2:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-11-05
|
Northeast United
|
0:3
|
Kerala Blasters FC
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-28
|
Kerala Blasters FC
|
0:2
|
Mumbai City
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2022-10-23
|
Odisha
|
2:1
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-16
|
Kerala Blasters FC
|
2:5
|
Mohun Bagan
|
1:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
IND SL
|
2022-10-07
|
Kerala Blasters FC
|
3:1
|
East Bengal
|
0:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
Indulan cup
|
2022-09-09
|
Mohammedan SC
|
3:0
|
Kerala Blasters FC
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-01-08
|
FC Goa
|
1:0
|
Chennai Titans
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2020-01-06
|
Odisha
|
2:0
|
Chennai Titans
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-01-19
|
Northeast United
|
3:1
|
Chennai Titans
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2016-11-20
|
Chennai Titans
|
1:1
|
Atletico De Kolkata
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IND SL
|
2015-11-21
|
Chennai Titans
|
4:1
|
Kerala Blasters FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2014-11-23
|
Mumbai City
|
0:3
|
Chennai Titans
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-01-09
|
Kerala Blasters FC
|
1:0
|
Fateh Hyderabad
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
IND SL
|
2020-01-05
|
Kerala Blasters FC
|
5:1
|
Fateh Hyderabad
|
31
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
IND SL
|
2018-12-07
|
Kerala Blasters FC
|
0:1
|
Pune City
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
IND SL
|
2018-01-21
|
Kerala Blasters FC
|
1:2
|
FC Goa
|
11
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2016-11-19
|
Mumbai City
|
5:0
|
Kerala Blasters FC
|
20
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
IND SL
|
2015-11-21
|
Chennai Titans
|
4:1
|
Kerala Blasters FC
|
20
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
IND SL
|
2014-10-26
|
Atletico De Kolkata
|
1:1
|
Kerala Blasters FC
|
11
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
4
|
2
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
1
|
2
|
3
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
4
|
3
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
3
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
7
|
10
|
8
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
7
|
4
|
1
|
5
|
Đội khách
|
1
|
2
|
3
|
4
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
2
|
9
|
8
|
7
|
5
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
8
|
6
|
4
|
4
|
Đội khách
|
5
|
2
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.11
|
1.4
|
3.0
|
Đội nhà
|
2.22
|
2.6
|
1.75
|
Đội khách
|
4.67
|
4.8
|
4.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.89
|
2.2
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.44
|
2.2
|
0.5
|
Đội khách
|
4.67
|
5.6
|
3.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-24
|
Mumbai City
|
Chennai Titans
|
4
|
IND SL
|
2023-01-07
|
Jamshedpur FC
|
Chennai Titans
|
18
|
IND SL
|
2023-01-12
|
Fateh Hyderabad
|
Chennai Titans
|
24
|
IND SL
|
2023-01-21
|
Chennai Titans
|
Mohun Bagan
|
33
|
IND SL
|
2023-01-28
|
Bengaluru
|
Chennai Titans
|
39
|
IND SL
|
2023-02-02
|
Chennai Titans
|
Odisha
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IND SL
|
2022-12-26
|
Kerala Blasters FC
|
Odisha
|
7
|
IND SL
|
2023-01-03
|
Kerala Blasters FC
|
Jamshedpur FC
|
15
|
IND SL
|
2023-01-08
|
Mumbai City
|
Kerala Blasters FC
|
20
|
IND SL
|
2023-01-22
|
FC Goa
|
Kerala Blasters FC
|
34
|
IND SL
|
2023-01-29
|
Kerala Blasters FC
|
Northeast United
|
41
|
IND SL
|
2023-02-03
|
East Bengal
|
Kerala Blasters FC
|
46
|
Tỷlệcược thayđổi
17Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.60
|
3.20
1.01
|
1.87
2.10
|
81.18%
54.03%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.45
51.00
|
3.67
3.77
|
2.13
51.00
|
96.92%
328.44%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.15
12.54
|
3.46
1.75
|
1.99
11.85
|
90.17%
135.95%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.20
17.00
|
3.60
1.02
|
1.96
16.00
|
90.87%
90.77%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.80
|
3.30
3.30
|
2.10
2.15
|
89.88%
88.87%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.30
2.85
|
3.50
3.55
|
1.95
2.15
|
90.78%
91.10%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.20
21.00
|
3.40
1.03
|
1.95
21.00
|
89.33%
93.80%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.40
51.00
|
3.30
1.01
|
1.95
51.00
|
90.09%
97.15%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.60
|
3.43
3.43
|
2.10
2.10
|
86.78%
86.78%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.80
12.00
|
3.60
1.08
|
2.13
11.00
|
90.55%
90.90%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.30
6.50
|
3.40
1.30
|
2.00
5.75
|
91.15%
91.16%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.45
13.00
|
3.50
1.05
|
1.87
11.00
|
90.06%
89.27%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.40
12.00
|
3.45
1.07
|
2.00
11.00
|
92.25%
90.19%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
13.00
|
3.20
1.08
|
1.90
13.00
|
85.31%
92.61%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.20
17.00
|
3.60
1.02
|
1.96
16.00
|
90.87%
90.77%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.45
13.00
|
3.50
1.05
|
1.87
11.00
|
90.06%
89.27%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.85
10.50
|
3.40
1.08
|
2.10
9.75
|
89.19%
88.99%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.15
5.90
|
3.46
1.28
|
1.94
4.99
|
89.13%
86.87%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.30
20.00
|
3.60
1.01
|
1.95
21.00
|
91.44%
91.94%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.41
2.93
|
3.67
3.77
|
2.04
2.28
|
94.70%
95.68%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Chennai Titans
|
Kerala Blasters FC
|
1
S. Mitra
|
1
K. Singh
|
4
|
8
A. Adhikari
|
11
R. Ali
![]() 45'
|
10
H. S. Khabra
|
12
K. A. Karikari
![]() 83'
|
14
J. Carneiro
![]() 70'
|
15
A. Thapa
![]() 77'
|
23
V. M. Adeva
|
20
M. Rafique
|
27
S.Mandal
![]() 75'
|
21
N. Das
|
30
B. Singh
|
33
A. E. Khayati
![]() 69'
|
81
B. Miranda
|
37
Y. J. Singh
![]() 69'
|
99
A. Giannou
![]() 75'
|